1.Sự phát triển của lịch sử Ấn Độ
Thời kỳ Văn minh lưu vực sông Ấn (khoảng 3300 - 1300 TCN)
Văn minh lưu vực sông Ấn (Indus Valley Civilization) là nền văn minh cổ đại đầu tiên của Ấn Độ, nổi bật với hai thành phố lớn là Harappa và Mohenjo-Daro. Đây là nền văn minh phát triển mạnh mẽ với hệ thống đô thị tiên tiến, chữ viết cổ và nền kinh tế nông nghiệp thịnh vượng.
Thời kỳ Vệ Đà (khoảng 1500 - 500 TCN)
Thời kỳ Vệ Đà đánh dấu sự xuất hiện của các bộ lạc Aryan và sự phát triển của các văn bản Vệ Đà – nền tảng cho đạo Hindu. Xã hội được tổ chức theo hệ thống giai cấp (varna) và các tập tục tôn giáo Hindu bắt đầu hình thành.
Thời kỳ đế chế Maurya và Gupta (321 TCN - 550 SCN)
Đế chế Maurya (321 - 185 TCN): Dưới thời hoàng đế Ashoka, Ấn Độ trở thành một trong những đế chế hùng mạnh nhất. Ashoka đã truyền bá đạo Phật ra khắp châu Á, đặt nền móng cho sự phát triển của Phật giáo.
Đế chế Gupta (319 - 550 SCN): Đây là thời kỳ hoàng kim của văn hóa Ấn Độ với nhiều thành tựu về toán học, thiên văn, y học và nghệ thuật. Sự phát triển của đạo Hindu và Phật giáo cũng đạt đến đỉnh cao.
Thời kỳ Hồi giáo và Đế quốc Mughal (1206 - 1857)
Sự xuất hiện của các vương quốc Hồi giáo và đặc biệt là Đế quốc Mughal đã góp phần tạo nên sự giao thoa văn hóa giữa Hồi giáo và Hindu giáo. Các công trình kiến trúc như Taj Mahal, lăng mộ Humayun là minh chứng cho sự phát triển nghệ thuật thời kỳ này.
Thời kỳ thuộc địa Anh và độc lập (1858 - 1947)
Ấn Độ trở thành thuộc địa của Anh vào năm 1858. Dưới sự cai trị của thực dân Anh, phong trào đấu tranh giành độc lập diễn ra mạnh mẽ với các nhà lãnh đạo như Mahatma Gandhi, Jawaharlal Nehru. Cuối cùng, Ấn Độ giành được độc lập vào năm 1947. (file)1OyZjQwlhJlLHAYVKcqZpC1xKRHKdd7Td(/file)